Bộ lưu điện Eaton 93E
Bộ lưu điện Eaton 93E cung cấp nguồn bảo vệ vượt trội có khả năng mở rộng tối đa cho các trung tâm dữ liệu có không gian hạn chế. Điều này cho phép giảm chi phí TCO thông qua sự kết hợp của hiệu suất nguồn, độ tin cậy cao và thiết kế nhỏ gọn của sản phẩm 93E. Đây là giải pháp lý tưởng cho các trung tâm dữ liệu vừa và nhỏ và các ứng dụng cần nguồn bảo vệ có độ tin cậy cao.
– Đặc điểm Eaton 93E
- Chi phí vận hành thấp với hiệu suất 98.5%
- Công nghệ Patented Eaton Hot Sync® giúp kết nối đến bốn UPS song song với nhau để tăng khả năng sẵn sang hoặc mở rộng tải
- Kích thước nhỏ gọn hơn 30% so với các giải pháp cạnh tranh tương tự
- Màn hình LCD lớn hiển thị các trạng thái của UPS và có thể dễ dàng giao tiếp để xem thông số, điều khiển và cài đặt
- Phần mềm quản trị nguồn thông minh Theo dõi và quản lý các nguồn cung cấp thông qua mạng
- Advanced Battery Management tăng tuổi thọ ắc qui, độ tin cậy và dự báo lỗi
Bộ lưu điện Eaton 93E
Các tính năng kỹ thuật Bộ lưu điện Eaton 93E |
|
Nguồn | |
Dải công suất | 15kVA/13.5kW, 20kVA/18kW, 30kVA/27kW, 40kVA/36kW, 60kVA/54kW, 80kVA/72kW, 100kVA/90kW, 120kVA/108kW, 160kVA/144kW, 200kVA/180kW, 300kVA/270kW, 400kVA/360kW, 500kVA/450kW |
Công nghệ | Double-conversion online UPS |
Điện Đầu vào | |
Điện áp đầu vào danh định | 400/230V, 4 dây (380/415V tùy chọn) |
Dải điện áp đầu vào | -15%, +20% from nominal (400V) at 100% load without depleting battery |
Tần số hoạt động | 50/60 Hz (40 to 72 Hz) |
Hệ số công suất đầu vào | >0.99 typical |
Méo hài đầu vào | ≤5% THD |
Điện Đầu ra | |
Điện áp danh định đầu ra | 400/230, 4 wire (380/415V selectable) |
Điều chỉnh điện áp ngõ ra | ±1% Static; ±5% dynamic at 100% resistive load change, <20 ms response time |
Ắc qui | |
Ắc qui | 192 to 240 Cells (Continual selectable for 15-80kVA) 216/222/228/234/240 Cells (Selectable for 100-500kVA) |
Phương pháp sạc | ABM Cyclic Charging |
Đặc điểm chung | |
Hiệu suất | >98% High-efficiency mode (15-80kVA) >98.5% High-efficiency mode (100-300kVA) >99% High-efficiency mode (400-500kVA) >94% Double-conversion mode (15-300kVA) >95% Double-conversion mode (400-500kVA) |
UPS bypass | Automatic on overload or UPS failure |
Parallel technology | Powerware Hot Sync® Technology |
Kích thước W x D x H, Trọng lượng |
500 x 710 x 960 (mm) 15-20kVA (with internal battery) 500 x 710 x 1230 (mm) 30kVA (with internal battery) 500 x 710 x 1500 (mm) 40kVA (with internal battery) 600 x 800 x 1876 (mm) 60-200kVA 1600 x 820 x 1880 (mm) 300/500kVA |
Cabinet rating | IP20 with standard washable dust filters |
Weights without internal battery | 15/20kVA-72kg, 30kVA-88kg, 40kVA-120kg, 60kVA-202kg, 80kVA-245kg, 100kVA-283kg, 120kVA-311kg, 160/200kVA-457kg, 300kVA-860kg, 400kVA-970kg, 500kVA-1020kg |
Weights with internal battery | 15/20kVA-272kg, 30kVA-376kg, 40kVA-490kg |
Quá tải | 150% for 1 minute, 125% for 10 minutes, >150% for 150ms |
Giao tiếp | |
Hiển thị | Graphical LCD with blue backlight |
LEDs | (4) LEDs for notice and alarm |
Cảnh báo còi | có |
Cổng giao tiếp | (1) RS-232, (1) USB, (1) EPO |
Khe cắm | (2) Mini-slot communication bays |
Môi trường |
|
Nhiệt độ hoạt động | 0ºC to +40ºC Batteries recommended max. +25ºC |
Nhiệt độ lưu kho | -25ºC to +55ºC without batteries +15ºC to +25ºC with batteries |
Độ ẩm tương đối | 5–95%, non-condensing |
Độ ồn | 15-20kVA≤55 dBA at 1m typical 30-40kVA ≤62 dBA at 1m typical 60-120kVA ≤65 dBA at 1m typical 160-200kVA ≤70 dBA at 1m typical 300-400kVA ≤73 dBA at 1m typical 500kVA ≤75dBA at 1m typical |
Độ cao | <1000m at +40°C |
Chứng chỉ | |
Chuẩn EMI | EN55022/EN55024 |
EMC Đáp ứng | IEC 62040-2 |
Chất lượng | ISO 9001: 2000 and ISO 14001:1996 |
Communication Accessories | |
Network-MS | Web/SNMP Card |
Modbus-MS | Web/SNMP and Modbus Card |
Relay-MS | Relay (Dry Contact) Card -DB9 Connection |
Industrial Relay | Relay (Dry Contact) Card -Terminal Connection |
116750224-001 | Environmental Monitor Probe (EMP) kit (need to plug into Web/SNMP Card or Web/SNMP and Modbus Card to work) |
System Accessories | |
Battery Cabinets & Battery Circuit Breakers (60-200kVA) | |
Maintenance Bypass Switches (MBS) (100-200kVA, standard on 15-80kVA) | |
Top Cable Entry (60-200kVA, standard on 300-500kVA) | |
System Parallel Modules (60-200kVA) | |
Dual input kit (15-80kVA) | |
IP21 hood (15-200kVA) | |
Rear Chimney (60-200kVA) |
In the interests of continuous product improvement all specifications are subject to change without notice.
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Bộ lưu điện Eaton 93E”
You must be logged in to post a review.