Bộ Lưu Điện Eaton 9155
Bộ Lưu Điện Eaton 9155 được biết đến là dòng công nghiệp
- Thiết kế nhỏ gọn với ắc quy lắp trong, bypass chuyển mạch tĩnh bằng tay tích hợp sẵn, cung cấp một giải pháp hoàn chỉnh với kích thước nhỏ gọn và mật độ công suất thuộc dạng cao nhất trong cùng lĩnh vực.
- Cung cấp công suất thực cao hơn với hệ số công suất đầu ra tôi ưu là 0,9. Với tính năng điều khiển hệ số công suất chủ động (PFC), thiết bị có thể đạt được hệ số công suất cao nhất là 0,99 và giảm ITHD để đảm bảo khả năng tương thích với các thiết bị khác.
- Độ tin cậy của dự phòng được cải thiện với tính năng Quản lý ắc quy tiên tiến (ABMTM) bằng cách sử dụng công nghệ sạc pin ba giai đoạn giúp tăng đáng kể tuổi thọ của ắc quy
- Đạt được độ khả dụng và độ tin cậy cao nhất với công nghệ hòa đồng bộ nóng HotSync cho phép nối song song tới bốn UPS 9155 để tăng dung lượng hoặc làm dự phòng.
- Giao diện LCD thân thiện với nhiều tùy chọn kết nối, giúp dễ dàng sử dụng và vận hành an toàn thiết bị
- Thiết kế và công nghệ tiên tiến giúp 9155 trở thành một giải pháp thực sự bền vững với mật độ công suất và hiệu quả sử dụng hệ thống rất cao
Bộ Lưu Điện Eaton 9155
Thông số kỹ thuật Bộ Lưu Điện Eaton 9155
Rating | 8 kVA | 10 kVA | 12 kVA | 15 kVA | 20 kVA | 30 kVA | ||||||||
Part number | 9155-8-S 9155-8-N |
9155-10-S 9155-10-N |
– 9155-12-N |
– 9155-15-N |
– 9155-20-N |
– 9155-30-N |
||||||||
Capacity (kVA/kilowatts) | 8 / 7.2 | 10 / 9 | 12 / 10.8 | 15 / 13.5 | 20 / 18 | 30 / 27 | ||||||||
Dimensions WxDxH (mm) | 305x702x817 | 305x702x817 | 305x702x817 | 305x702x817 | 494x762x1684 | 494x762x1684 | ||||||||
With extra runtime | 305x702x1214 | 305x702x1214 | 305x702x1214 | 305x702x1214 | – | – | ||||||||
Weight (kg) UPS without Batteries UPS with internal 1xBAT UPS with internal 2xBAT UPS with internal 3xBAT UPS with internal 4xBAT |
75 155 265 N/A N/A |
75 155 265 N/A N/A |
75 160 270 N/A N/A |
75 160 270 N/A N/A |
200 300 400 500 600 |
200 N/A 400 500 600 |
||||||||
Input connection | Hardwired | Hardwired | Hardwired | Hardwired | Hardwired | Hardwired | ||||||||
Output connection | Hardwired | Hardwired | Hardwired | Hardwired | Hardwired | Hardwired | ||||||||
*Typical runtime with 1xBAT Typical runtime with 2xBAT Typical runtime with 3xBAT Typical runtime with 4xBAT |
15 min 33 min N/A N/A |
10 min 25 min N/A N/A |
8 min 20 min N/A N/A |
5 min 15 min N/A N/A |
5 min 13 min 22 min 31 min |
N/A 7 min 13 min 20 min |
||||||||
Operational |
||||||||||||||
Nominal input voltage (Vac) | S models: 220/230/240 Vac single phase; N models: 220/380, 230/400, 240/415 Vac three phase |
|||||||||||||
Input voltage range | 175/305V – 276/478V at 100% load, 115/200V – 276/478V at 50% load | |||||||||||||
Operating frequency | 50/60 Hz (45 to 65 Hz) | |||||||||||||
Input power factor | 0.99 | |||||||||||||
Input current distortion | 5% THD in normal network condition | |||||||||||||
Nominal output voltage | 220/230/240 VAC single phase | |||||||||||||
Output voltage regulation | ±2% static; ±5% dynamic at 100% load change, < 1 ms response time |
|||||||||||||
Overload capacity | 150% for 5 sec / 125% for 1 min (online), 1000% for 20 msec (bypass) | |||||||||||||
Efficiency | 92% with computer load; 93% with linear load | |||||||||||||
User interface | ||||||||||||||
LCD-display | Graphical LCD with blue backlight, English, German and Spanish languages, extendable | |||||||||||||
LED | 4 LED for notice and alarm | |||||||||||||
Standard communication ports | 1 x RS232 for local support, 2 x X-slot (empty); 1 x relay contact, 1 x emergency power off input, 2 x environmental input |
|||||||||||||
Optional | External battery cabinets; isolation transformer; external mechanical bypass switch; X-slot; Web/SNMP, Modbus/Jbus, relay card, RS232 port, Hot Sync card | |||||||||||||
Environmental | ||||||||||||||
Operating temperature | 0ºC to +40ºC | |||||||||||||
Storage temperature | -15ºC to +40ºC | |||||||||||||
Altitude | < 1000 m at +40ºC, < 3000 m at +25ºC | |||||||||||||
Audible noise at 1 metre | < 50 dB(A) at 1 metre | |||||||||||||
Certification | ||||||||||||||
Quality | ISO 9001; 2000 and ISO 14001:1996 | |||||||||||||
Markings | CE and GOST markings / C-Tick | |||||||||||||
Safety | IEC 62040-1-1, IEC 60950, EN 62040-1-1 | |||||||||||||
EMC | EN 50091-2 Class A, C-Tick |
This guide provides typical application information. * Battery run times are approximate and may vary with equipment, configuration, battery age, temperature, etc. Runtimes at 0.7 pf
In the interests of continual product improvement all specifications are subject to change without notice.
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Bộ Lưu Điện Eaton 9155”
You must be logged in to post a review.